Có 2 kết quả:
航空事业 háng kōng shì yè ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄕˋ ㄜˋ • 航空事業 háng kōng shì yè ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄕˋ ㄜˋ
háng kōng shì yè ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄕˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
aviation industry
Bình luận 0
háng kōng shì yè ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄕˋ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
aviation industry
Bình luận 0